Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引数実体
ひきすうじったい
thực thể tham số
引数実体参照 ひきすうじったいさんしょう
tham chiếu thực thể tham số
実引数 じつひきすう
tranh luận
実数体 じっすうたい
lĩnh vực số thực tế
実引き数 じつひきすう
tham số thực tế
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
実数 じっすう
thực số.
「DẪN SỔ THỰC THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích