引用文
いんようぶん「DẪN DỤNG VĂN」
Bản dự kê giá
Giá thị trường công bố
Cađra
Sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
☆ Danh từ
Câu trích dẫn; đoạn trích dẫn

Từ đồng nghĩa của 引用文
noun
引用文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引用文
引用文字列 いんようもじれつ
chuỗi (ký tự) được trích dẫn
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
引用 いんよう
sự trích dẫn
引用索引 いんようさくいん
chỉ mục trích dẫn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).