弘仁格
こうにんきゃく ひろじんかく「HOẰNG NHÂN CÁCH」
☆ Danh từ
Quy định (của) kỷ nguyên konin

弘仁格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弘仁格
弘仁 こうにん
thời Kounin (19/9/810-5/1/824)
弘仁貞観時代 こうにんじょうがんじだい
thời kì Kounin-Jougan
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)
弘治 こうじ
Kouji era (1555.10.23-1558.2.28)
弘誓 ぐぜい
lời thề vĩ đại của Phật.
弘通 ぐずう ぐつう
spread (of Buddhist teachings)