弦月
げんげつ「HUYỀN NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng lưỡi liềm

弦月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弦月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
上弦の月 じょうげんのつき
trăng khuyết nửa bên trái
下弦の月 かげんのつき
khuyết mặt trăng
弦 つる げん
dây đàn.
撥弦 はつげん ばちつる
nhổ dụng cụ chuỗi
弦線 げんせん
catgut
弦歌 げんか
huyền ca; đàn hát; việc gảy đàn shamisen và ca hát trước mặt khách của người vũ nữ Nhật (Geisha)
管弦 かんげん
Nhạc cụ hơi như sáo và nhạc cụ dây