Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楽器スタンド がっきスタンド
giá để nhạc cụ
弦楽器 げんがっき げんがくき
đàn dây; nhạc cụ dây
管楽器スタンド かんがっきスタンド
giá đỡ kèn
擦弦楽器 さつげんがっき
nhạc cụ dây dùng vĩ
管弦楽器 かんげんがっき
wind and string instruments
弦楽器ケース げんがっきケース
hộp đựng đàn
弦鳴楽器 げんめいがっき
nhóm những nhạc cụ tạo ra âm thanh từ dao động trên dây
弦楽 げんがく
âm nhạc cho những chuỗi