弯曲
「KHÚC」
Uốn cong; cong đi; cong xuống

Từ đồng nghĩa của 弯曲
noun
弯曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弯曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
小弯 しょうわん
uốn cong nhỏ hơn (của) dạ dày; phụ curvatura ventriculi
大弯 たいわん
uốn cong lớn hơn (của) dạ dày; chính curvatura ventriculi
弯入 わんにゅう
uốn cong indentation (esp. trong dạ dày)
脊柱後弯症 せきちゅうこうわんしょう
chứng gù cột sống
脊柱前弯症 せきちゅうぜんわんしょう
bệnh ưỡn cột sống
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)