弱味噌
よわみそ じゃくみそ「NHƯỢC VỊ TẰNG」
☆ Danh từ
Người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát

Từ đồng nghĩa của 弱味噌
noun