Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 張外龍
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外張り そとばり
posting something to the exterior of a building, etc., something posted in such a place
海外出張 かいがいしゅっちょう
sự công tác nước ngoài
龍 りゅう
con rồng
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính