強姦
ごうかん「CƯỜNG GIAN」
Cưỡng hiếp
Hiếp dâm
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cưỡng dâm.
Từ đồng nghĩa của 強姦
noun
Bảng chia động từ của 強姦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 強姦する/ごうかんする |
Quá khứ (た) | 強姦した |
Phủ định (未然) | 強姦しない |
Lịch sự (丁寧) | 強姦します |
te (て) | 強姦して |
Khả năng (可能) | 強姦できる |
Thụ động (受身) | 強姦される |
Sai khiến (使役) | 強姦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 強姦すられる |
Điều kiện (条件) | 強姦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 強姦しろ |
Ý chí (意向) | 強姦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 強姦するな |
強姦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 強姦
準強姦 じゅんごうかん
hiếp dâm
強姦魔 ごうかんま
rapist
強姦罪 ごうかんざい
tội cưỡng dâm; tội hành hung cưỡng dâm
強姦犯 ごうかんはん
tội phạm hiếp dâm
集団強姦 しゅうだんごうかん
hiếp dâm tập thể
強姦する ごうかんする
hiếp dâm
準強姦罪 じゅんごうかんざい
tội tấn công tình dục đối với người nào đó đang say, đang ngủ hoặc không thể đồng ý hoặc chống lại
法定強姦 ほうていごうかん
statutory rape, sexual activity with a minor under the age of consent