当たり止め
あたりとめ
☆ Danh từ
Đệm chân chống
当たり止め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり止め
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当たりめ あたりめ アタリメ
mực khô xé sợi
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
当駅止まり とうえきどまり
chuyến tàu kết thúc tại ga này (nên không lên được)
振り止め ふりどめ
Chống rung, chống lắc
辷り止め すべりとめ
những dây leo; làm mệt mỏi những dây chuyền; cầm (lấy) cuộc thi tuyển cho một trường đại học như một sự đo đạc an toàn trong trường hợp một thất bại ở (tại) những trường đại học khác
煽り止め あおりどめ
hãm cửa; chốt cửa.