当世
とうせい「ĐƯƠNG THẾ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Ngày nay, đời nay, thời buổi này

当世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当世
当世風 とうせいふう
kiểu mốt nhất
当世流 とうせいりゅう
modern, contemporary
当世向き とうせいむき
Hợp thời trang; hợp mốt; thức thời.
当世気質 とうせいかたぎ
the way of the world in our time, the frame of mind of the people nowadays
当世流に言う とうせいりゅうにいう
đặt (nó) trong những thời hạn đương đại
当世風に言うと とうせいふうにいうと
như chúng ta nói ngày nay.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.