当否
とうひ「ĐƯƠNG PHỦ」
☆ Danh từ
Có đúng hay không, có thích hợp hay không, có phù hợp hay không

当否 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当否
否否 いやいや
không; không phải là
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
否 いいえ いいや いえ いな いや ひ
sự phủ định.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
否否乍ら いやいやながら
miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
否定の否定 ひていのひてい
phủ định của phủ định
臧否 ぞうひ
tốt và xấu
否々 いやいや いえいえ いな々
không, không gì cả