勤務手当 きんむてあて
tiền trợ cấp công việc.
夜間勤務手当 やかんきんむてあて
tiền trợ cấp làm việc ban đêm.
超過勤務手当 ちょうかきんむてあて
trợ cấp làm thêm
勤務地手当て きんむちてあて
sự cho phép vùng
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê