Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形状覚 けーじょーかく
cảm giác hình dạng
グリフ形状 グリフけいじょう
hình khắc
同形状 どうけいじょう
Cùng hình dạng
形状モデル けいじょうモデル
mô hình hình học
形状適合 けいじょうてきごう
tương ứng với
形状公差 けーじょーこーさ
dung sai khuôn
形状計測 けーじょーけーそく
đo hình dạng
特殊形状 とくしゅけいじょう
hình dạng đặc biệt