彩る
いろどる「THẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Nhuộm màu; nhuộm
花火
が
夏
の
夜空
を
彩
った。
Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè. .

Từ đồng nghĩa của 彩る
verb
Bảng chia động từ của 彩る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 彩る/いろどるる |
Quá khứ (た) | 彩った |
Phủ định (未然) | 彩らない |
Lịch sự (丁寧) | 彩ります |
te (て) | 彩って |
Khả năng (可能) | 彩れる |
Thụ động (受身) | 彩られる |
Sai khiến (使役) | 彩らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 彩られる |
Điều kiện (条件) | 彩れば |
Mệnh lệnh (命令) | 彩れ |
Ý chí (意向) | 彩ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 彩るな |