Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻版
ちょうこくばん
bản khắc.
彫刻法と彫版 ちょーこくほーとほりばん
en-graving and engravings
版彫 はんほり
điêu khắc
彫刻 ちょうこく
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻家 ちょうこくか
thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫刻物 ちょうこくぶつ
vật được chạm khắc; tượng.
彫刻術 ちょうこくじゅつ
nghệ thuật điêu khắc.
「ĐIÊU KHẮC BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích