Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彫刻法と彫版 ちょーこくほーとほりばん
en-graving and engravings
版彫 はんほり
điêu khắc
彫刻 ちょうこく
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
ギリシア彫刻 ギリシアちょうこく
tiếng hy-lạp điêu khắc
ギリシャ彫刻 ギリシャちょうこく ギリシアちょうこく
điêu khắc Hy Lạp
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻家 ちょうこくか
thợ khắc; nhà điêu khắc.