Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 役に立つ馬鹿
役者馬鹿 やくしゃばか
diễn viên lành nghề nhưng ít hiểu biết về cuộc sống; người giỏi trong một nghề (nghề) nhưng thiếu ý thức chung
馬鹿に ばかに
ridiculously, unusually, exceptionally
役に立つ やくにたつ
có tác dụng; có ích
役立つ やくだつ
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích
馬鹿 ばか バカ
đáng coi thường; đáng khinh bỉ
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
馬鹿馬鹿しい ばかばかしい バカバカしい
vớ vẩn, khờ dại, ngu ngốc ( không dùng cho người)
馬鹿にする ばかにする
khinh thường, coi thường,xem thường