Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
役人
やくにん
công nhân
牢役人 ろうやくにん
cai ngục (thời Edo)
町役人 まちやくにん
viên chức thành phố
役人風 やくにんかぜ やくにんふう
phong thái như một quan chức
小役人 こやくにん
viên chức nhỏ nhặt
役人根性 やくにんこんじょう
thói quan liêu, chế độ quan liêu
木っ端役人 こっぱやくにん
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
「DỊCH NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích