彼岸花
ひがんばな ヒガンバナ「BỈ NGẠN HOA」
☆ Danh từ
Hoa bỉ ngạn

彼岸花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彼岸花
彼岸 ひがん
cõi bồng lai; niết bàn
彼の岸 かのきし
nirvana
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)
彼岸潮 ひがんじお
equinoctial tide, equinoctial spring tide
姥彼岸 うばひがん ウバヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
東彼岸 あずまひがん アズマヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
江戸彼岸 えどひがん エドヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)