待てど暮らせど
まてどくらせど
☆ Cụm từ
Tôi đã đợi rất lâu, nhưng...

待てど暮らせど được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待てど暮らせど
待ち暮らす まちくらす
Vừa sống vừa chờ đợi
褞袍 どてら
đệm áo kimônô
cửa sau, cổng sau & bóng
sự nhắm, đích, mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) định, cố gắng
どんど とんど
burning of New Year's gate decorations (usu. on the 15th day of the New Year)
tường chắn
どら焼 どらやき
Bánh trứng nướng kiểu nhật
どら猫 どらねこ
mèo đi lạc