律儀者
りちぎしゃ「LUẬT NGHI GIẢ」
Người trung thực

律儀者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 律儀者
律儀 りちぎ
tính trung thực; lòng trung thành; sự ngay thẳng; quy củ
馬鹿律儀 ばかりちぎ
trung thực và thẳng thắn với lỗi lầm
律義者 りちぎもの りちぎしゃ
người trung thực
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
律法学者 りっぽうがくしゃ
thầy thông luật; người thông thạo luật tôn giáo
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập