Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後の雛
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
雛の錫杖 ひなのしゃくじょう ヒナノシャクジョウ
Burmannia championii (một loài thực vật có hoa trong họ Burmanniaceae)
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛形 ひながた
Mẫu, mô hình nhỏ
鳳雛 ほうすう
đứa trẻ có tương lai đầy hứa hẹn (được kỳ vọng trở thành người tài)
雛霰 ひなあられ
món bánh làm từ bột gạo ăn trong ngày lễ hinamatsuri