後入れ先出し
あといれさきだし
☆ Cụm từ
Nhập sau, xuất trước

後入れ先出し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後入れ先出し
後入れ先出しリスト あといれさきだしリスト
danh sách đẩy xuống
後入れ先出し記憶装置 あといれさきだしきおくそうち
bộ nhớ đẩy xuống
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
後入先出法 あといれさきだしほう
phương pháp nhập sau xuất trước (LIFO)
先入れ先出し さきいれさきだし
vào trước ra trước
先入れ先出しリスト さきいれさきだしリスト
hàng đợi
先入先出法 せんにゅうせんしゅつほう
phương pháp để tổ chức thao tác với cấu trúc dữ liệu nơi mục nhập cũ nhất, hay "phần đầu" của hàng đợi, được xử lý đầu tiên