光遺伝学 ひかりいでんがく
di truyền quang học
逆遺伝学 ぎゃくいでんがく
reverse genetics
遺伝学者 いでんがくしゃ
nhà di truyền học
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
量的遺伝学 りょうてきいでんがく
di truyền học số lượng
薬理遺伝学 やくりいでんがく
gen dược lý học (pharmacogenomics)