後書
あとがき「HẬU THƯ」
☆ Danh từ
Lời đề cuối sách; tái bút
後書
でと
軽
く
述
べる
Nói qua ở phần tái bút.
訳者
による
後書
Lời đề cuối sách của người dịch

後書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後書
後書き あとがき
lời đề cuối sách; tái bút
後書きラベル あとがきラベル
nhãn cuối
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
後後 のちのち
Tương lai xa.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).