Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤庄三郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
村庄 そんしょう むらしょう
làng; miền quê; nhà ở thôn quê
庄園 しょうえん
trang viên, thái ấp
庄屋 しょうや
trưởng làng, trưởng thôn
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate