Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 後藤昌次郎
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
後後 のちのち
Tương lai xa.
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)