Các từ liên quan tới 後藤邑子の超ラジ!
邑 おおざと おおざる
ngôi làng lớn
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
超核子 ちょうかくし
hyperon
超原子 ちょうげんし
siêu nguyên tử
超分子 ちょうぶんし
siêu phân tử
超格子 ちょうこうし
siêu mạng ( một cấu trúc tuần hoàn của các lớp của hai vật liệu)