Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御代
みよ
đế quốc thống trị
御代り ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác
大御代 おおみよ
vinh quang thống trị (của) hoàng đế
聖の御代 ひじりのみよ
các triều vua.
御代わり ごかわり
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
御霊代 みたましろ
cái gì đó tôn kính như một ký hiệu cho tinh thần (của) chết
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
「NGỰ ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích