御無沙汰する
ごぶさた
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lâu lắm rồi mới viết thư cho.

Bảng chia động từ của 御無沙汰する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御無沙汰する/ごぶさたする |
Quá khứ (た) | 御無沙汰した |
Phủ định (未然) | 御無沙汰しない |
Lịch sự (丁寧) | 御無沙汰します |
te (て) | 御無沙汰して |
Khả năng (可能) | 御無沙汰できる |
Thụ động (受身) | 御無沙汰される |
Sai khiến (使役) | 御無沙汰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御無沙汰すられる |
Điều kiện (条件) | 御無沙汰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御無沙汰しろ |
Ý chí (意向) | 御無沙汰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御無沙汰するな |
御無沙汰する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御無沙汰する
御無沙汰 ごぶさた
việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư
御沙汰 ごさた
những từ (đế quốc)
無沙汰 ぶさた
đã lâu không gặp; đã lâu không liên lạc
ご無沙汰 ごぶさた
không thư từ liên lạc trong một thời gian
沙汰 さた
hành vi,tin tức,hành động,mệnh lệnh,trạng thái,sự kiện,tin đồn,chỉ thị,chỉ dẫn
ごぶさたしておりますご無沙汰しております ごぶさたしておりますご無沙汰しております
Lâu rồi không gặp
不沙汰 ふさた
sự yên lặng; bỏ mặc viết; bỏ mặc gọi
取沙汰 とりざた
Tin đồn hiện thời.