Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御辞儀
おじぎ
cúi đầu
御辞儀草 おじぎそう おじぎぐさ オジギソウ
cây xấu hổ
辞儀 じぎ じんぎ
xuống dốc, tàn tạ, cúi đầu chào
お辞儀 おじぎ
sự cúi chào
御世辞 ごせじ
lời nịnh hót; lời khen nịnh
お辞儀する おじぎする
cúi đầu.
辞儀をする じぎをする
vái.
御祝儀貧乏 ごしゅうぎびんぼう
Thiếp mừng trong đám cưới của nhật
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
「NGỰ TỪ NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích