御降誕
ごこうたん「NGỰ HÀNG ĐẢN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngày Thánh Đản, ngày chúa, thánh thần sinh ra đời

Từ đồng nghĩa của 御降誕
noun
Bảng chia động từ của 御降誕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 御降誕する/ごこうたんする |
Quá khứ (た) | 御降誕した |
Phủ định (未然) | 御降誕しない |
Lịch sự (丁寧) | 御降誕します |
te (て) | 御降誕して |
Khả năng (可能) | 御降誕できる |
Thụ động (受身) | 御降誕される |
Sai khiến (使役) | 御降誕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 御降誕すられる |
Điều kiện (条件) | 御降誕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 御降誕しろ |
Ý chí (意向) | 御降誕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 御降誕するな |