循環風呂
じゅんかんぶろ「TUẦN HOÀN PHONG LỮ」
☆ Danh từ
Bồn tắm tuần hoàn; bồn tắm khép kín
循環風呂
は、
浴槽
の
湯
をろ
過・消毒
し、
再
び
浴槽
に
戻
すことで
水
を
節約
する
システム
です。
Bồn tắm tuần hoàn là hệ thống lọc và khử trùng nước trong bồn tắm, sau đó đưa trở lại bồn để tiết kiệm nước.

循環風呂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 循環風呂
循環 じゅんかん
sự tuần hoàn; tuần hoàn.
風呂 ふろ
bể tắm
冠循環 かんむりじゅんかん
tuần hoàn động mạch vành
クズネッツ循環 クズネッツじゅんかん
chu kì Kuznets
ハドレー循環 ハドレーじゅんかん
hoàn lưu Hadley (hay còn gọi là Vòng hoàn lưu Hadley, Vòng hoàn lưu tín phong-phản tín phong)
循環系 じゅんかんけい
(sinh học) hệ tuần hoàn
循環株 じゅんかんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
腎循環 じんじゅんかん
tuần hoàn thận