微分
びぶん
「VI PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Vi phân
高校
で
微分
と
積分
を
学
ぶ。
Tôi học vi phân và tích phân ở trường cấp ba.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 微分
Bảng chia động từ của 微分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 微分する/びぶんする |
Quá khứ (た) | 微分した |
Phủ định (未然) | 微分しない |
Lịch sự (丁寧) | 微分します |
te (て) | 微分して |
Khả năng (可能) | 微分できる |
Thụ động (受身) | 微分される |
Sai khiến (使役) | 微分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 微分すられる |
Điều kiện (条件) | 微分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 微分しろ |
Ý chí (意向) | 微分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 微分するな |