微粒子
びりゅうし「VI LẠP TỬ」
☆ Danh từ
Tiểu thể, hạt
微粒子
は
肉眼
ではほとんど
見
えない。
Các hạt nhỏ khó có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Từ đồng nghĩa của 微粒子
noun
微粒子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 微粒子
微粒子病 びりゅうしびょう
pebrine (disease of silkworms)
微粒子現像 びりゅうしげんぞう
fine-grain development
微粒子病原体 びりゅうしびょうげんたい
ký sinh trùng Nosema bombycis; ký sinh trùng bệnh gai
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
微粒化 びりゅーか
sự phun sương, phun mù
粒子 りゅうし
hạt; phần tử
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ナノ粒子 ナノりゅーし
hạt nano