Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
数体系 すうたいけい
hệ thống số
代数系 だいすうけい
hệ đại số
ブロッキング系数 ブロッキングけいすう
hệ số khối
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.