Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳川茂徳
徳川勢 とくがわぜい
thế lực của Tokugawa.
徳川公 とくがわこう
hoàng tử tokugawa
徳川方 とくがわがた
tokugawa có cạnh
徳川家 とくがわけ
gia đình nhà Tokugawa.
徳 とく
đạo đức
徳川家康 とくがわいえやす
Là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Nhật Bản
徳川時代 とくがわじだい
Tokugawa period (i.e. the Edo period, 1600-1867 CE)
徳川幕府 とくがわばくふ
Tokugawa shogunate (i.e. the Edo shogunate, 1603-1867)