徳政一揆
とくせいいっき「ĐỨC CHÁNH NHẤT QUỸ」
☆ Danh từ
Uprising (during the Muromachi period) demanding debt cancellation orders

徳政一揆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳政一揆
一揆 いっき
cuộc khởi nghĩa; cuộc nổi loạn
一向一揆 いっこういっき
cuộc nổi dậy chống lại điều luật samurai thời Chiến Quốc
ミュンヘン一揆 ミュンヘンいっき
đảo chính quán bia (hay Đảo chính Hitler-Ludendorff là cụm từ mà sử gia gọi biến cố xảy ra ngày 8 tháng 11 năm 1923 do Adolf Hitler điều động Đảng Đức Quốc xã gây ra, nhằm lật đổ chính quyền bang Bayern, từ đó dự định tiếp tục lật đổ chính phủ Cộng hòa Weimar)
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)
国一揆 くにいっき
cuộc khởi nghĩa nhân dân thời kì Muromachi
徳政 とくせい
nhân từ cai trị; thời kỳ hoãn nợ trên (về) những món nợ
農民一揆 のうみんいっき
cuộc nổi dậy của người nông dân (chống lại tầng lớp địa chủ phong kiến)
百姓一揆 ひゃくしょういっき
nông dân có nổi loạn