Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 徳永寿昌
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
永寿 えいじゅ ながとし
sự sống lâu, sự sống thọ
永徳 えいとく
thời Eitoku (24/2/1381-27/2/1384)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
寿 ことぶき
lời chúc mừng
徳 とく
đạo đức
昌泰 しょうたい
Shōtai (là một tên thời Nhật Bản sau Kanpyō và trước Engi. Thời kỳ này kéo dài nhiều năm từ tháng 4 năm 898 đến tháng 7 năm 901. Vị hoàng đế trị vì là Daigo-tennō)
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công