心に秘める
こころにひめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Giữ trong tim

Bảng chia động từ của 心に秘める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心に秘める/こころにひめるる |
Quá khứ (た) | 心に秘めた |
Phủ định (未然) | 心に秘めない |
Lịch sự (丁寧) | 心に秘めます |
te (て) | 心に秘めて |
Khả năng (可能) | 心に秘められる |
Thụ động (受身) | 心に秘められる |
Sai khiến (使役) | 心に秘めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心に秘められる |
Điều kiện (条件) | 心に秘めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心に秘めいろ |
Ý chí (意向) | 心に秘めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心に秘めるな |