Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プラカード
Áp phích
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
心のショック こころのしょっく
cơn bão táp trong lòng.
心の友 こころのとも
tri kỉ
心の奥 こころのおく
đáy lòng.
心の底 こころのそこ
tận đáy lòng, từ đáy lòng, tận trong tâm