心を惹く
こころをひく「TÂM NHẠ」
Dễ coi.

心を惹く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を惹く
惹く ひく
thu hút; quyến rũ
心惹かれる こころひかれる
Bị thu hút
惹起 じゃっき
dẫn đến; nguyên nhân; khích động
惹句 じゃっく
phát biểu hoặc bắt - mệnh đề (đôi khi như cảnh báo)
心を砕く こころをくだく
Quan tâm,nỗ lực, hết lòng vì....
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
警戒心を解く けいかいしんをとく
Hạ gục người bảo vệ, thư giãn