Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心内膜床欠損症
心内膜床欠損 しんないまくゆかけっそん
khiếm khuyết đệm nội tâm mạc
心内膜床 しんないまくゆか
gối nội mạc tim
プロリダーゼ欠損症 プロリダーゼけっそんしょう
thiếu hụt prolidase
ビオチニダーゼ欠損症 ビオチニダーゼけっそんしょう
thiếu hụt biotinidase
マルチプルカルボキシラーゼ欠損症 マルチプルカルボキシラーゼけっそんしょう
thiếu hụt nhiều carboxylase
ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼ欠損症 ジヒドロピリミジンデヒドロゲナーゼけっそんしょう
thiếu hụt dihydropyrimidine dehydrogenase
レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼ欠損症 レシチンコレステロールアシルトランスフェラーゼけっそんしょう
thiếu hụt lecithin cholesterol acyltransferase
オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼ欠損症 オルニチンカルバモイルトランスフェラーゼけっそんしょー
thiếu hụt ornithine carbamoyl transferase