Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凍らせる こおらせる
băng.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
凍てる いてる
đóng băng
凍らす こおらす
đóng băng, đông lại
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
凍 こお
đóng băng; là frozen qua; làm đông lại
凍て解け いてどけ
thawing of the ground in spring
凍て付く いてつく
đóng băng; đóng băng dính chặt