Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積もり積もる つもりつもる
chồng chất lên
積もり つもり
dự định
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
胸積もり むなづもり むねつもり
tính toán vào một có cái đầu
腹積もり はらづもり
Một lịch trình, kế hoạch sơ bộ cho những việc bạn sắp làm
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.