Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心障
心身障害 しんしんしょうがい
sự rối loạn về tâm thể
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
心身障害児 しんしんしょうがいじ
trẻ em khuyết tật về thể chất và tinh thần
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
心室機能障害 しんしつきのうしょうがい
rối loạn chức năng tâm thất
障 しょう
Chướng