Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瓮 もたい へ
earthenware vessel for alcoholic beverages, etc.
埴瓮 はにべ
vessel made of clay
忌 き
tảng thời gian
忌忌しい ゆゆしい
Nghiêm trọng, khó khăn, không dễ dàng
忌垣 いみかき
tránh né xung quanh một miếu thờ
周忌 しゅうき
kỷ niệm ngày mất
年忌 ねんき
ngày giỗ
忌み いみ
sự kiêng kỵ; điều cấm kỵ