Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志村有弘
有志 ゆうし
sự có trí.
村有 そんゆう むらゆう
của chính mình làng; thuộc tính làng
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
有志連合 ゆうしれんごう
Liên minh ý nguyện
有志同盟 ゆうしどうめい
Liên minh ý nguyện (Lực lượng Đa quốc gia - Iraq do Mỹ lãnh đạo)
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
弘化 こうか
thời đại Koka
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)