Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
海防 かいぼう
phòng thủ ven biển; phòng hộ ven biển
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
志賀毒素1型 しがどくそ1がた
độc tố shiga loại 1