Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 忘却バッテリー
忘却 ぼうきゃく
sự lãng quên
バッテリー バッテリー
pin
両バッテリー りょうバッテリー
người ném và bắt bóng
補機バッテリー ほきバッテリー
pin máy phụ
thay vào đó; trên (về) sự trái ngược; khá; mọi thứ hơn
ノートパソコン用バッテリー ノートパソコンようバッテリー
pin cho máy tính xách tay
トラック用バッテリー トラックようバッテリー
pin xe tải
カメラ用バッテリー カメラようバッテリー
pin máy ảnh